Alpaca Finance Giá

Alpaca Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ALPACA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.292
$0.292
HK$2.2861
0.2723
binance

Binance

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
okx

OKX

$0.293
$0.293
HK$2.2940
0.2732
bybit

Bybit

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
digifinex

DigiFinex

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770
bitrue

Bitrue

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
bingx

BingX

$0.294
$0.294
HK$2.3018
0.2742
bitget

Bitget

$0.298
$0.298
HK$2.3331
0.2779
deepcoin

Deepcoin

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770
bitmart

BitMart

$0.295
$0.295
HK$2.3096
0.2751
cointiger

CoinTiger

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770
whitebit

WhiteBIT

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
lbank

LBank

$0.294
$0.294
HK$2.3018
0.2742
btse

BTSE

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
gate-io

Gate.io

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
htx

HTX

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
xt

XT.COM

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
upbit

Upbit

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
kucoin

KuCoin

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770
mexc

MEXC

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
indoex

IndoEx

$0.289
$0.289
HK$2.2627
0.2695
phemex

Phemex

$0.289
$0.289
HK$2.2627
0.2695
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.29
$0.29
HK$2.2705
0.2704
bitforex

BitForex

$0.298
$0.298
HK$2.3331
0.2779
latoken

LATOKEN

$0.298
$0.298
HK$2.3331
0.2779
bibox

Bibox

$0.29
$0.29
HK$2.2705
0.2704
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
bithumb

Bithumb

$0.29
$0.29
HK$2.2705
0.2704
poloniex

Poloniex

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
kraken

Kraken

$0.296
$0.296
HK$2.3175
0.2760
p2b

P2B

$0.29
$0.29
HK$2.2705
0.2704
dydx

dYdX

$0.298
$0.298
HK$2.3331
0.2779
citex

CITEX

$0.289
$0.289
HK$2.2627
0.2695
bitmex

BitMEX

$0.291
$0.291
HK$2.2783
0.2714
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.292
$0.292
HK$2.2861
0.2723
stormgain

StormGain

$0.294
$0.294
HK$2.3018
0.2742
coinsbit

Coinsbit

$0.29
$0.29
HK$2.2705
0.2704
tidex

Tidex

$0.292
$0.292
HK$2.2861
0.2723
bitfinex

Bitfinex

$0.289
$0.289
HK$2.2627
0.2695
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.297
$0.297
HK$2.3253
0.2770

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ALPACA sang USD là 1 ALPACA tương đương với $0.00007279 và mỗi USD có giá trị là 0.289 Alpaca Finance . Vốn hóa thị trường là $24.995m. Trong tuần qua, Alpaca Finance đã tăng 79.84%, với mức cao nhất là $0.1696 và mức thấp nhất là $0.1540. Trong tháng qua, Alpaca Finance đã tăng 51.00%, với mức giá cao nhất là $0.2032 và thấp nhất là $0.1540. Trong năm qua, Alpaca Finance đã tăng thêm 37.70%, với mức cao nhất là $0.2507 và mức thấp nhất là $0.1285. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ALPACA đã được giao dịch trên 144 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.